Lon ABE - Energy + Performance - Nước tăng lực có ga
ABE - Energy + Performance còn được gọi là ABE Pre-Workout dạng lon. Đây là sản phẩm Pre-Workout giúp tăng cường sức mạnh bán số 1 Anh Quốc với thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi. Người dùng có thể mang lon ABE - Energy + Performance đến bất cứ nơi nào để sử dụng khi cần.
Với bảng thành phần độc đáo, sản phẩm cung cấp năng lượng nhanh chóng đến từng tế bào cơ, hỗ trợ tăng hiệu suất tập mạnh mẽ. Vì vậy, thời điểm sử dụng ABE - Energy + Performance phù hợp nhất là trước khi tập 15 - 30 phút. Đặc biệt, sản phẩm hoàn toàn không chứa calo, carbs, đường và chất béo, phù hợp với người đang trong chế độ giảm cân, đốt mỡ.
Chính vì chất lượng vượt trội đi kèm sự tiện lợi, Applied Nutrition ABE Pre-Workout đã được tin dùng tại hơn 70 quốc gia trên toàn thế giới. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng đạt được các chứng nhận ISO 22000, BRC, GMP và Halal, an toàn đối với sức khỏe người dùng.
Thành phần dinh dưỡng trong lon Applied Nutrition ABE - Energy + Performance
Thương hiệu | Applied Nutrition |
Thành phần chính | 2g Citrulline | 2g Beta-Alanine | 200mg Taurine | 200mg Caffeine |
Hương vị | Orange Burst, Fruit Candy, Blue Lagoon, American Grape Soda, Apple & Elder, Cloudy Lemonade, Energy Flavour |
Đóng gói | 330ml | 1 lon |
(*Hàm lượng thành phần có thể thay đổi giữa các hương vị, lô sản xuất nhưng vẫn đảm bảo công dụng chính)
Hương vị đặc biệt của lon ABE - Energy + Performance
Hiện tại, Whey Tốt đang phân phối 7 hương vị khác nhau của lon ABE - Energy + Performance, gồm có:
Grape Soda: Vị nho thanh mát, chua ngọt kèm với soda tạo cảm giác mới lạ.
Orange Burst: Vị cam.
Fruit Candy: Vị hoa quả nhiệt đới, thơm, ngọt vừa phải, không gắt.
Blue Lagoon: Vị khá mới lạ.
Cloudy Lemonade: Vị chua nhẹ của chanh tạo cảm giác sảng khoái, tươi mát.
Apple & Elderflower: Kết hợp vị ngọt thanh của táo và hoa cơm cháy.
Energy Flavour: Khá giống vị bò húc, đây cũng là hương vị được rất nhiều người yêu thích.
Lợi ích của lon Applied Nutrition ABE - Energy + Performance
Tăng hiệu suất tập luyện.
Giảm tình trạng đau nhức cơ bắp, chuột rút.
Tăng sức mạnh, sức bền.
Tăng khả năng tập trung, tỉnh táo.
Bơm cơ cực căng.
Cung cấp năng lượng nhanh chóng.
Hướng dẫn sử dụng
Uống trước khi tập khoảng 15 - 30 phút.
Ngon hơn khi uống lạnh.
Sử dụng trước khi đi ngủ ít nhất 4 giờ để tránh mất ngủ.
Lưu ý khi sử dụng
Tham vấn ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu bạn là người dưới 18 tuổi, người đang mang thai hoặc đang cho con bú, người đang có vấn đề về sức khỏe, người đang dùng thuốc kê đơn.
Không sử dụng khi sản phẩm đã đổi màu hoặc có mùi vị lạ.
Không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.
Hạn chế sử dụng với người không dung nạp caffeine.
Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, tránh xa tầm tay trẻ em.
Mua Applied Nutrition ABE - Energy + Performance ở đâu?
Lon ABE - Energy + Performance được nhập khẩu và phân phối chính hãng 100% tại Whey Tốt với đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ. Đặc biệt, Whey Tốt đang bán lon ABE - Energy + Performance với mức giá tốt nhất thị trường. Ngoài ra, với các chương trình đặc biệt, Whey Tốt luôn là địa chỉ quen thuộc của rất nhiều vận động viên và người tập thể hình trên cả nước:
Giao nhanh trong 2 giờ đối với đơn hàng nội thành TP.HCM.
Miễn phí giao nội thành TP.HCM với đơn hàng có giá trị trên 1 triệu đồng.
Mua hàng trả góp qua Fundiin với lãi suất 0%.
Mua kèm deal sốc với đơn trên 1 triệu đồng.
Tích điểm sau mỗi đơn hàng.
Và nhiều chương trình khuyến mãi khác tùy thời điểm.
Mua Applied Nutrition ABE - Energy + Performance dạng lon chính hãng tại Whey Tốt ngay hôm nay để nhận được ưu đãi mới nhất nhé!
Thành phần dinh dưỡng
Supplement Facts | ||||
Serving Size: Lon 330ml | ||||
Per (100ml) | Per (330ml) | |||
Energy | 0 calo | 0 calo | ||
Fat | 0 g | 0 g | ||
of which Saturates | 0 g | 0 g | ||
Carbohydrates | 0 g | 0 g | ||
of which Sugars | 0 g | 0 g | ||
Protein | 0 g | 0 g | ||
Salt | 0 g | 0 g | ||
Vitamin B3 | 9.7 mg | 32 mg | ||
Vitamin B12 | 3.03 mcg | 10 mcg | ||
Citrulline | 0.61 g | 2 g | ||
Beta-Alanine | 0.61 g | 2 g | ||
Betaine Anhydrous | 0.3 g | 1 g | ||
Caffeine | 60 mg | 200 mg | ||
Taurine | 60 mg | 200 mg | ||
Tyrosine | 60 mg | 200 mg |